Bàn phím:
Từ điển:
 
bandy /'bændi/

ngoại động từ

  • ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)
    • to bandy words with someone: điều qua tiếng lại với ai
  • bàn tán
    • to have one's name bandied about: là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán

danh từ

  • (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng
  • gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)

tính từ

  • vòng kiềng (chân)