Bàn phím:
Từ điển:
 
communiquer

ngoại động từ

  • thông báo, truyền đạt
    • Communiquer une nouvelle: thông báo một tin tức
  • truyền
    • Le soleil communique la chaleur à la terre: mặt trời truyền nhiệt cho quả đất
  • (nghĩa bóng) chia sẻ
    • Communiquer sa joie: chia sẻ niềm vui

nội động từ

  • thông, thông với
    • Chambre qui communique avec une autre: gian phòng thông với phòng khác
  • trao đổi, liên lạc, giao thiệp
    • Communiquer avec un ami: trao đổi (thư từ) với một người bạn