Bàn phím:
Từ điển:
 
communion

danh từ giống cái

  • đoàn thể tôn giáo
  • sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất
    • Communion d'idées: sự thống nhất tư tưởng
  • (tôn giáo) lễ ban thánh thể