Bàn phím:
Từ điển:
 
communicatif

tính từ

  • dễ lây, dễ truyền đi
    • Le rire est communicatif: cười dễ lây
  • cởi mở
    • Nature communicative: bản tính cởi mở

phản nghĩa

=Dissimulé. Secret, taciturne