Bàn phím:
Từ điển:
 
communauté

danh từ giống cái

  • (khối) cộng đồng
    • Communauté nationale: cộng đồng dân tộc
  • (tôn giáo) dòng tu; tu viện
  • (luật học, pháp lý) sở hữu chung; của chung (của vợ chồng)
  • sự đồng nhất
    • Communauté de pensées: sự đồng nhất tư tưởng