Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sincerity
sincipital
sinciput
sine
sine die
sine qua non
sine-shaped
sinecure
sinecurism
sinecurist
sinew
sinewiness
sinewless
sinewy
sinfonia
sinfonietta
sinful
sinfully
sinfulness
sing
singable
singe
singer
singeress
singing
singing-man
singing-master
singing-voice
single
single-acting
sincerity
/sin'seriti/
danh từ
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
in all sincerity
:
với tất cả sự thành thật, rất thật tình