Bàn phím:
Từ điển:
 
bam /bæm/

danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự đánh lừa

ngoại động từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) bịp, lừa bịp, đánh lừa