Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bally
ballyhoo
ballyrag
balm
balm-cricket
balmily
balminess
balmy
balneology
baloney
balsa
balsam
balsamic
balsaminaceous
baltic
balun
baluster
balustrade
bam
bambino
bamboo
bamboozle
bamboozlement
bamboozler
bameal
ban
banal
banality
banalize
banally
bally
/'bæli/
tính từ & phó từ
(từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
take the bally god away!
:
mang ngay cái con khỉ gió này đi!
whose bally fault is that?
:
ai mắc cái lỗi khỉ này?
to be too bally tired
:
mệt đến chết được