Bàn phím:
Từ điển:
 
bally /'bæli/

tính từ & phó từ

  • (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
    • take the bally god away!: mang ngay cái con khỉ gió này đi!
    • whose bally fault is that?: ai mắc cái lỗi khỉ này?
    • to be too bally tired: mệt đến chết được