Bàn phím:
Từ điển:
 
shrewed

tính từ

  • khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi
    • a shrewd face: mặt khôn ngoan
    • a shrewd reasoning: sự lập luận sắc sảo
  • đau đớn, nhức nhối
  • buốt, thấu xương (rét)
  • ranh mãnh; láu cá; tinh ranh