Bàn phím:
Từ điển:
 
shouting /'ʃautiɳ/

danh từ

  • sự la hét; tiếng hò hét; tiếng reo hò
  • (từ lóng) sự khao, sự thết

Idioms

  1. all is over but the shouting
    • mọi việc đã xong xuôi chỉ còn đợi sự reo hò hoan hô