Bàn phím:
Từ điển:
 
shout /ʃaut/

danh từ

  • tiếng kêu; sự la hét, sự hò hét
  • (từ lóng) chầu khao
    • it is my shout: đến chầu tớ khao, đến lượt tớ làm đầu tàu

động từ

  • la hét, hò hét, reo hò
    • to shout at the top of one's voice: gân cổ lên mà hét
    • to shout for joy: reo hò vui sướng
  • quát tháo, thét
    • don't shout at me: đừng quát tôi
  • (từ lóng) khao, thết
    • to shout someone a drink: khao ai chầu rượu, thết ai chầu rượu

Idioms

  1. to shout down
    • la phản đối, la thét buột (một diễn giả) phải thôi nói