Bàn phím:
Từ điển:
 
shoulder /'ʃouldə/

danh từ

  • vai
    • shoulder to shoulder: vai kề vai, kề vai sát cánh
  • vai núi, vai chai, vai áo...
  • miếng thịt vai (thịt lợn...)
  • (quân sự) tư thế bồng súng

Idioms

  1. to cry on someone's shoulders
    • tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  2. to give the cold shoulder to someone
    • (xem) cold
  3. to have broad shoulders
    • khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
  4. to lay the blame on the right shoulderx
    • (xem) blame
  5. old head on young shoulders
    • (xem) head
  6. to put (set) [one's] shoulder to [the] wheel
    • gắng sức, ra tay
  7. to tell straight from the shoulder
    • nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  8. to rub shoulders with
    • chen vai với (bóng)

động từ

  • che bằng vai, lách, len lỏi
  • vác lên vai; gánh trách nhiệm
  • (quân sự) bồng súng