Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agencement
agencer
agenda
agénésie
agenouillement
agenouiller
agenouilloir
agent
aggiornamento
agglomérant
agglomérat
agglomération
aggloméré
agglomérer
agglutinant
agglutination
agglutiner
aggravant
aggravation
aggraver
agha
agile
agilement
agilité
agio
agiotage
agioter
agioteur
agir
agissant
agencement
danh từ giống đực
sự xếp đặt
Agencement d'un magasin
:
sự xếp đặt bày biện một cửa hàng
phản nghĩa
=Désordre