Bàn phím:
Từ điển:
 
ballast /'bæləst/

danh từ

  • bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng)
    • ship in ballast: tàu chỉ có bì, tàu không chở hàng
  • đá balat
  • sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn
    • to have no ballast: không chắc chắn, không chín chắn
    • to lose one's ballast: mất bình tĩnh

ngoại động từ

  • bỏ bì (xuống tàu cho thăng bằng khi không có hàng)
  • rải đá balat