Bàn phím:
Từ điển:
 
shingle /'ʃiɳgl/

danh từ

  • đá cuội (trên bãi biển)
  • chỗ có nhiều đá cuội (trên bãi biển)

danh từ

  • ván lợp (ván mỏng để lợp mái)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ
  • tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi

Idioms

  1. to be a shingle short
    • hơi điên, dở hơi
  2. to hang out one's shingle
    • (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư

ngoại động từ

  • lợp bằng ván
  • tỉa đuôi (tóc); cắt tóc (cho ai) theo kiểu tỉa đuôi