Bàn phím:
Từ điển:
 
sham /ʃæm/

tính từ

  • giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo
    • a sham fight: trận giả
    • a sham plea: (pháp lý) lời biện hộ giả vờ (để hoãn binh)
    • a sham doctor: bác sĩ giả hiệu, bác sĩ giả mạo

danh từ

  • sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo
  • người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo
  • khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra)

động từ

  • giả bộ, giả vờ
    • to sham illness: giả vờ ốm
    • sham med fear: sự sợ giả vờ