Bàn phím:
Từ điển:
 
shake /ʃeik/

danh từ

  • sự rung, sự lắc, sự giũ
    • a shake of the head: cái lắc đầu
    • to give something shake: giũ cái gì
  • sự run
    • to be all of a shake: run khắp mình
    • with a shake in his voice: với một giọng run run
  • (thông tục) lúc, chốc, một thoáng
    • I'll be there in two shake s: chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó
    • in two shake s of a lamb's tail: rất nhanh, rất chóng
  • vết nứt (trong thân cây gỗ)
  • (thông tục) động đất
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk-shake)

Idioms

  1. to be no great shakes
    • (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm
  2. to give someone (something) the shake
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)

động từ shook; shaken

  • rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ
    • to shake the house: làm rung nhà
    • to shake one's head: lắc đầu
    • to shake the dice: lắc những con súc sắc
    • to shake someone by the hand; to shake hands with someone: bắt tay người nào
    • to shake a mat: giũ chiếu
  • rung; (nhạc) ngân
    • to shake with rage: run lên vì tức giận
    • voice shake with emotion: giọng run lên vì cảm động
  • làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng
    • to be much shaken by (with, at) a piece of news: sửng sốt vì một tin
  • (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển
    • his credit was shaken: danh tiếng của anh ta bị lung lay
    • to shake someone's faith in something: làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì
  • (thông tục) làm mất bình tĩnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)

Idioms

  1. to shake down
    • rung cây lấy quả
    • trải (rơm, chăn) ra sàn
    • lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống
    • ngồi ấm chỗ
    • ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền
  2. to shake off
    • giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ
  3. to shake out
    • lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra
  4. to shake up
    • lắc để trộn
    • giũ, lắc (gối...) cho gọn lại
    • (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động
  5. to shake in one's shoes
    • run sợ
  6. to shake a leg
    • (xem) leg