Bàn phím:
Từ điển:
 
shaggy /'ʃægi/

tính từ

  • rậm lông, bờm xờm
  • có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang
  • có cành tua tủa
  • đầu tóc râu ria bờm xờm (người)
  • (thực vật học) có lông tơ dài

Idioms

  1. a shaggy dog story
    • chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười