Bàn phím:
Từ điển:
 
shady /'ʃeidi/

tính từ

  • có bóng râm, có bóng mát; trong bóng mát; bị che
    • shady trees: cây có bóng mát
    • the shady side of a street: phía có bóng mát của một phố
    • to be shady from the sun: bị che ánh mặt trời
  • ám muội, mờ ám, khả nhi
    • actions: hành động ám muội

Idioms

  1. to be on the shady side of forty
    • hơn bốn mươi tuổi, ngoài tứ tuần
  2. to keep shady
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ẩn náu