Bàn phím:
Từ điển:
 
shade /ʃeid/

danh từ

  • bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • to be thrown into the shade: bị làm lu mờ đi
  • ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm
    • in the shade of tree: dưới bóng cây
  • bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh)
  • sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột)
  • sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng)
    • different shade s of blue: những sắc thái khác nhau của màu xanh
    • different shade s of opinion: những ý kiến sắc thái khác nhau
  • một chút, một ít
    • I am a shade better today: hôm nay tôi đã đỡ hơn một ít
  • vật vô hình
  • vong hồn, vong linh
  • tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ
  • (số nhiều) hầm rượu

Idioms

  1. to go down to the shades
    • chết xuống âm phủ

ngoại động từ

  • che bóng mát cho, che
    • trees shadethe street: cây che bóng mát cho phố
    • to shade one's eyes with one's hand: lấy tay che mắt
    • to shade a light: che ánh sáng
  • (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm
    • face shade d by a sullen look: mặt sa sầm xuống
  • đánh bóng (bức tranh)
  • tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác)
  • điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...)

nội động từ

  • ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)
    • the purple of the clouds shade s off into the vivid red of the horizon: màu tía của những đám mây chuyển dần sang màu đỏ chói của chân trời