Bàn phím:
Từ điển:
 
sewage-farm /'sju:idʤfɑ:m/

danh từ

  • trại bón bằng nước cống, trại bón phân bằng rác cống
  • nơi biến chế nước cống thành phân, nơi ủ rác cống thành phân