Bàn phím:
Từ điển:
 
sew /sou/

động từ sewed

  • may khâu
    • to sew piece together: khâu những mảnh vào với nhau
    • to sew (on) a button: đinh khuy
    • to sew in a patch: khâu miếng vá
  • đóng (trang sách)

Idioms

  1. to sew up
    • khâu lại
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nắm quyền tuyệt đối, nắm độc quyền
  2. to be sewed up
    • (từ lóng) mệt lử, mệt nhoài
    • say
  3. to sew someone up
    • (từ lóng) làm cho ai mệt lử