Bàn phím:
Từ điển:
 
severely /si'viəli/

phó từ

  • nghiêm khắc; nghiêm nghị
  • ác liệt

Idioms

  1. to leave (let) servely olone
    • bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
    • (đùa cợt) tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)