Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
kẽ hở
kẽ nách
ké
kế
kế cận
kế chân
kế đến
kế hiền
kế hoạch
kế hoạch hóa
kế mẫu
ké né
kế nghiệp
kế tập
kế thế
kế thiếp
kế thừa
kế tiếp
kế toán
kế tục
kế tự
kế vị
kẹ
kệ
kệ thây
kệ xác
kéc
kếch
kếch xù
kệch
kẽ hở
dt Điều sơ hở khiến có kẻ lợi dụng: Trơng cơ chế quản lí còn có kẽ hở.