attføring s.fm. (attføring|a/-en)
Sự phục hồi năng lực. - Han gjennomgikk attføring etter ulykken. - attføringshjelp s.fm. Sự giúp phục hồi năng lực. - attferingsinstitutt s.n. Trung tâm phục hồi năng lực.