Bàn phím:
Từ điển:
 

attest s.m. (attest|en, -er, -ene)

Chứng minh thư, giấy chứng nhận.
- Når man søker stilling, bør man vedlegge vitnemål og attester.
-
dåpsattest Giấy rửa tội.
- fødselsattest Giấy khai sanh.
- vielsesattest Giấy hôn thú.
- legeattest Giấy y chứng, giấy chứng nhận của bác sĩ.