Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
collégien
collègue
coller
collerette
collet
colleter
colleteur
colleur
colleuse
colley
collier
colliger
collimateur
collimation
colline
collision
collocation
collodion
colloque
colloquer
collusion
collusoire
collutoire
colluvion
collyre
colmatage
colmater
colocase
colocataire
cologarithme
collégien
tính từ
xem collège 2
danh từ giống đực
học sinh trung học
(nghĩa xấu) người non choẹt
Prendre quelqu'un pour un collégien
:
coi ai là một người non choẹt