Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
collège
collégialité
collégien
collègue
coller
collerette
collet
colleter
colleteur
colleur
colleuse
colley
collier
colliger
collimateur
collimation
colline
collision
collocation
collodion
colloque
colloquer
collusion
collusoire
collutoire
colluvion
collyre
colmatage
colmater
colocase
collège
danh từ giống đực
đoàn
Collège des cardinaux
:
đoàn giáo chủ hồng y
collège électoral
:
đoàn cử tri (của một địa phương)
trường trung học; trường trung cấp
sentir le collège
:
có vẻ nhà trường