Bàn phím:
Từ điển:
 
collège

danh từ giống đực

  • đoàn
    • Collège des cardinaux: đoàn giáo chủ hồng y
    • collège électoral: đoàn cử tri (của một địa phương)
  • trường trung học; trường trung cấp
    • sentir le collège: có vẻ nhà trường