Bàn phím:
Từ điển:
 
collecte

danh từ giống cái

  • sự quyên góp (vì việc thiện)
  • (tôn giáo) kinh khai lễ
  • sự thu thập tài liệu thống kê
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự thu thuế