Bàn phím:
Từ điển:
 
colle

danh từ giống cái

  • hồ, keo
    • Colle de pâte: hồ bột
  • (thông tục) vấn đề khó giải, câu hỏi hóc búa
    • Poser une colle à un candidat: đặt câu hỏi hóc búa cho một thí sinh
  • (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) sự phạt giữ lại trường