Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
agacement
agacer
agacerie
agalactie
agami
agamie
agape
agape
agar-agar
agaric
agate
agatisé
agatiser
agave
age
âge
agence
agencement
agencer
agenda
agénésie
agenouillement
agenouiller
agenouilloir
agent
aggiornamento
agglomérant
agglomérat
agglomération
aggloméré
agacement
danh từ giống đực
sự ghê (răng); sự đinh (tai)
sự tức tối sốt ruột
Geste d'agacement
:
cử chỉ tức tối sốt ruột