Bàn phím:
Từ điển:
 
collant

tính từ

  • dính
    • Papier collant: giấy dính
  • sát vào người (quần áo)
  • (nghĩa bóng) dính như keo, bám vào mà ám

danh từ giống đực

  • áo may ô sát mình; quần sát mình