Bàn phím:
Từ điển:
 
sellotape

danh từ

  • (Sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt)

ngoại động từ

  • dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì) bằng băng dính