Bàn phím:
Từ điển:
 
sell-out /'selaut/

danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự bán rẻ hết (hàng còn lại); sự bán tống bán tháo
  • sự bán đắt hàng, sự bán chạy như tôm tươi
  • buổi biểu diễn bán hết vé
  • sự phản bội