Bàn phím:
Từ điển:
 
col

danh từ giống đực

  • cổ
    • Col de bouteille: cổ chai
    • col de l'utérus: (giải phẫu) cổ tử cung
  • cổ áo
  • đèo
    • Col inaccessible: đèo không thể tới được
    • faux col: cổ giả+ lớp bọt (trên cốc bia)
    • Un bock sans faux col: một cốc bia không kể lớp bọt
    • se pousser du col: ra vẻ quan trọng