ærlig a.
(ærlig, -e, -ere, -st)
1. Thực thà, chân thật, thành thật,
ngay thật.
- Han er tvers igjennom ærlig.
- Det er en ærlig sak å ta dette opp.
- ærlig talt Một cách thành thật mà nói.
- ærlighet s. fm. Sự thực thà,
chân thật, thành thật, ngay thật.
2. Thực, thực sự.
- Dette har du ærlig fortjent.