Bàn phím:
Từ điển:
 
coincer

ngoại động từ

  • đóng nêm cho chặt, chêm
  • làm kẹt
  • (nghĩa bóng) hãm, làm cho bó tay
    • Coincer quelqu'un derrière une porte: hãm ai sau cửa
  • (thân mật) tóm cổ
    • On a coinncé le voleur: người ta đã tóm cổ tên ăn cắp