Bàn phím:
Từ điển:
 
seize /si:z/

động từ

  • chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy
    • to seize an opportunity: nắm lấy cơ hội
    • to seize power: cướp chính quyền, nắm chính quyền
  • tóm bắt (ai)
  • nắm vững, hiểu thấu
    • to seize the essence of the matter: nắm vững được thực chất của vấn đề
  • cho chiếm hữu ((cũng) seise)
  • (pháp lý) tịch thu, tịch biên
  • (hàng hải) buộc dây
    • to seize ropes together: buộc dây buồm lại với nhau
    • to seize somebody up: buộc ai (vào cột buồm...) để đánh
  • (kỹ thuật) bị kẹt, kẹt chặt

Idioms

  1. to be seized by panic
    • thất kinh, hoảng sợ
  2. to be seized with apoplexy
    • (y học) (xem) apoplexy

danh từ

  • (kỹ thuật) sự kẹt máy