Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ghê gớm
ghê hồn
ghê người
ghê răng
ghê rợn
ghê tởm
ghè
ghẻ
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghế
ghé
ghế bành
ghế bố
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế đẩu
ghế điện
ghé lưng
ghé mắt
ghế ngựa
ghé tai
ghế tựa
ghé vai
ghế xích đu
ghẹ
ghếch
ghém
ghen
ghê gớm
(cũng nói ghê hồn) Frightful, horrible
tai nạn ô tô ghê gớm
:
a horrible car accident
Formidable, terrible