Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gắt mù
gặt
gặt hái
gen
ghe
ghê
ghe chài
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
ghê người
ghê răng
ghê rợn
ghê tởm
ghè
ghẻ
ghẻ lạnh
ghẻ lở
ghế
ghé
ghế bành
ghế bố
ghế chao
ghế dài
ghế dựa
ghế đẩu
ghế điện
gắt
verb
to scold; to chide
adj
hard; severe; violent; intense
sự nóng gắt
:
intense heat