Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gắp thăm
gặp
gặp dịp
gặp gỡ
gặp may
gặp mặt
gặp nạn
gặp nhau
gặp phải
gặp thời
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gắt mù
gặt
gặt hái
gen
ghe
ghê
ghe chài
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
ghê người
ghê răng
ghê rợn
ghê tởm
ghè
ghẻ
ghẻ lạnh
gắp thăm
Draw lots, cast lots
Chỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thăm
:
There is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots