Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gắng gượng
gắng sức
gặng
gặng hỏi
gắp
gắp thăm
gặp
gặp dịp
gặp gỡ
gặp may
gặp mặt
gặp nạn
gặp nhau
gặp phải
gặp thời
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gắt mù
gặt
gặt hái
gen
ghe
ghê
ghe chài
ghê ghê
ghê gớm
ghê hồn
ghê người
ghê răng
gắng gượng
Make an unusual effort
ốm mà cũng gắn gượng ngồi dậy làm vì có việc rất quan trọng
:
Though he was ill, he made an unusual effort to sit up and work on some very importannt business