Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
găng
găng tay
gắng
gắng công
gắng gổ
gắng gỏi
gắng gượng
gắng sức
gặng
gặng hỏi
gắp
gắp thăm
gặp
gặp dịp
gặp gỡ
gặp may
gặp mặt
gặp nạn
gặp nhau
gặp phải
gặp thời
gắt
gắt gao
gắt gỏng
gắt mù
gặt
gặt hái
gen
ghe
ghê
găng
noun
glove; boxing gloves
adj
tant; tense