Bàn phím:
Từ điển:
 
seasonable /'si:znəbl/

tính từ

  • hợp thời vụ, đúng với mùa
    • seasonable weather: thời tiết đúng (với mùa)
  • hợp thời, đúng lúc
    • seasonable aid: sự giúp đỡ đúng lúc