Bàn phím:
Từ điển:
 
searching /'sə:tʃiɳ/

danh từ

  • sự tìm kiếm, sự lục soát

Idioms

  1. searchings of heart
    • sự hối hận; sự lo sợ

tính từ

  • kỹ lưỡng, thấu đáo, triệt để, sâu sắc (sự khám xét, sự quan sát...)
  • xuyên vào, thấu vào, thấm thía
    • searching wind: gió buốt thấu xương
searching
  • (điều khiển học) sự tìm
  • random s. sự tìm ngẫu nhiên