Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
gằm
gằm gằm
gắm ghé
gặm
gặm mòn
gặm nhấm
gằn
gắn
gắn bó
gắn liền
gắn xi
găng
găng tay
gắng
gắng công
gắng gổ
gắng gỏi
gắng gượng
gắng sức
gặng
gặng hỏi
gắp
gắp thăm
gặp
gặp dịp
gặp gỡ
gặp may
gặp mặt
gặp nạn
gặp nhau
gằm
hang the head (out of shame); wear sullen looks
thẹn quá cuối gằm xuống
:
to hang the head out of utter shame
gằm mặt vì giận
:
to wear sullen looks in a fit of anger
gằm gằm (láy ý tăng)
: