Bàn phím:
Từ điển:
 
sea-legs /'si:legz/

danh từ số nhiều

  • khả năng đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư
    • to find (get) one's sea-legs: quen với việc đi lại trên boong tàu đang bị sóng lắc lư