Bàn phím:
Từ điển:
 
code

danh từ giống đực

  • bộ luật; luật
    • Code civil: bộ dân luật
    • Code pénal: bộ hình luật
    • Code de procédures civiles: luật tố tụng dân sự
    • Code de la route: luật đi đường
  • quy tắc điều lệ
    • Code de la politesse: quy tắc lễ độ
  • đèn cốt (ở ô tô)
  • mật mã, mã; hệ mật mã, từ điển mật mã
    • Code génétique: mã di truyền
    • Code fonctionnel: mã nghiệp vụ
    • Code autocorrecteur: mã tự chỉnh
    • Code binaire: mã nhị phân
    • Code biquinaire: mã nhị ngũ
    • Code ternaire: mã cơ ba
    • Code décimal: mã thập phân
    • Code inverse: mã ngược
    • Code numérique: mã chữ số
    • avoir toujours le code en main: lợi dụng triệt để luật pháp
    • être dans le code: hợp pháp