Bàn phím:
Từ điển:
 
scowl /skaul/

danh từ

  • sự quắc mắt; sự cau có giận dữ
  • vẻ cau có đe doạ

động từ

  • quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa

Idioms

  1. to scowl down
    • cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)