Bàn phím:
Từ điển:
 
scout /skaut/

danh từ

  • (quân sự) người trinh sát; sự đi trinh sát; sự do thám
    • to be on the scout: đi trinh sát, đi do thám
  • tàu thám thính
  • máy bay nhỏ và nhanh
  • (động vật học) chim anca; chim rụt cổ
  • hướng đạo sinh ((cũng) boy scout)
  • (thể dục,thể thao) người được cử đi thăm dò chiến thuật của đối phương; người đi phát hiện những tài năng mới
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gã, anh chàng

ngoại động từ

  • theo dõi, theo sát, do thám
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lùng tìm, tìm kiếm